Characters remaining: 500/500
Translation

nhà xuất bản

Academic
Friendly

Từ "nhà xuất bản" trong tiếng Việt có nghĩamột cơ quan hoặc tổ chức chuyên sản xuất phát hành sách, báo, tạp chí, tranh ảnh. Cụ thể, nhà xuất bản sẽ thực hiện các công việc như biên tập, thiết kế, in ấn phát hành các ấn phẩm văn học hay thông tin đến tay độc giả.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Nhà xuất bản Kim Đồng nổi tiếng với các sách thiếu nhi."

    • đây, "nhà xuất bản Kim Đồng" tên của một nhà xuất bản cụ thể.
  2. Câu phức: "Tôi đã gửi bản thảo đến nhà xuất bản đang chờ phản hồi."

    • Trong câu này, "nhà xuất bản" được dùng để chỉ nơi tác giả gửi bản thảo để xuất bản.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh chuyên môn, bạn có thể nói: "Nhà xuất bản cần phải thực hiện các bước kiểm tra chất lượng trước khi phát hành sách."
  • Câu này nhấn mạnh vai trò của nhà xuất bản trong việc đảm bảo sản phẩm văn hóa chất lượng.
Các biến thể của từ:
  • "Nhà xuất bản" có thể được rút gọn thành "NXB" khi nói chuyện hoặc viết tắt, thường thấy trong văn bản hoặc ghi chú.
  • Từ "xuất bản" cũng có thể được dùng độc lập để chỉ hành động phát hành sách, báo không cần nhắc đến tổ chức cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Công ty xuất bản": thường dùng để chỉ một tổ chức kinh doanh chuyên về xuất bản.
  • "Tạp chí": một loại ấn phẩm cũng được phát hành bởi nhà xuất bản, nhưng thường xuất hiện định kỳ nội dung đa dạng hơn.
  • "Sách": sản phẩm chính của nhà xuất bản.
Liên quan:
  • Ngoài "nhà xuất bản," bạn cũng có thể tìm thấy các thuật ngữ liên quan như "biên tập viên," "người viết," hay "in ấn."
  • "Nhà xuất bản" còn có thể liên quan đến hoạt động xuất khẩu sách ra nước ngoài, điều này được gọi là "xuất bản quốc tế."
Tóm lại:

"Nhà xuất bản" một tổ chức rất quan trọng trong ngành văn hóa giáo dục, đảm bảo rằng các tác phẩm văn học thông tin được sản xuất phát hành đến tay độc giả.

  1. d. Cơ quan xuất bản sách báo, tranh ảnh.

Comments and discussion on the word "nhà xuất bản"